Phong Thần Bảng

Pháp Bảo Lịch Duyệt Tu Vi
Xếp Hạng Đạo Hữu Pháp Bảo Tổng Giá Trị
V I E T Thanh Trúc Phong Vân Kiếm HH 1000 Năm Tết Nguyên Đán 2025 Phật Nộ Đường Liên Hồn Hoàn 10 Năm HH 100 Năm Vạn Thú Linh Hỏa Cốt Linh Lãnh Hỏa +17 44.951
Hwangg Ngọc Kỳ Lân Thanh Trúc Phong Vân Kiếm Công Pháp: Minh Vương Quyết Hồn Hoàn 10 Năm HH 1000 Năm HH 100 Năm Tiểu Tháp Bí Pháp Lôi Đế +9 27.833
Ken Thanh Trúc Phong Vân Kiếm HH 1000 Năm Tết Nguyên Đán 2025 Pháp Bảo Bổn Mệnh: Đạo Tông HH 100 Năm Cốt Linh Lãnh Hỏa Vạn Thú Linh Hỏa Lôi Đế Chiến Kích +3 25.865
4 L Hoàng Tết Nguyên Đán 2025 Cốt Linh Lãnh Hỏa Xích Hỏa Kỳ Lân HH 1000 Năm 11.022
5 Thiên Không Đại Đế Phật Nộ Đường Liên Pháp Bảo Bổn Mệnh: Long Tộc Hắc Kim Kỳ Lân Thích Xuất Nhất Phiến Thiên 7.796
6 Thủy Kê Tử Hồn Hoàn 10 Năm Pháp Bảo Bổn Mệnh: Đạo Tông Xích Hỏa Kỳ Lân Thất Sát Hồ Lô Công Pháp: Minh Vương Quyết 6.995
7 Kinh Ming Qn Thanh Trúc Phong Vân Kiếm Tết Nguyên Đán 2025 Ngọc Kỳ Lân 6.673
8 Hưng Bùi Tết Nguyên Đán 2025 Thanh Trúc Phong Vân Kiếm 4.674
9 Sorasaki Hina Xích Hỏa Kỳ Lân Hạo Thiên Chùy 3.698
10 Thiên Hoàn Hồn Hoàn 10 Năm Thanh Trúc Phong Vân Kiếm 2.948
11 HawcHoangDe? Thanh Trúc Phong Vân Kiếm 2.649
12 Nguyên Trần HH 100 Năm 2.499
13 Thu Vô Tuế Công Pháp: Minh Vương Quyết Thanh Khâu Hồ Tộc 2.298
14 mùa thu tokyo Tết Nguyên Đán 2025 2.025
15 Bạch Phong Sát Lục Kiếm 1.899
16 Triệu Phong Thanh Khâu Hồ Tộc Hồn Hoàn 10 Năm 1.598
17 Thanh Đế Hồn Hoàn 10 Năm Công Pháp: Minh Vương Quyết 1.298
18 Khánh Hồn Hoàn 10 Năm Công Pháp: Minh Vương Quyết 1.298
19 Kế Tiên Sinh Công Pháp: Minh Vương Quyết 999
20 Mr. MT Công Pháp: Minh Vương Quyết 999
21 Hoàng Công Pháp: Minh Vương Quyết 999
22 tuan Hồn Hoàn 10 Năm 299
23 H Hồn Hoàn 10 Năm 299
24 Học Ng Hồn Hoàn 10 Năm 299
25 nguyenminhhieu Hồn Hoàn 10 Năm 299
Xếp Hạng Đạo Hữu Đã Đọc
Thủy Kê Tử 37.035
Hwangg 33.748
Thu Vô Tuế 33.244
4 itosama 22.529
5 Quảng Thành Tử 10.577
6 Sorasaki Hina 5.478
7 Siu nhân sịp Hồng 5.054
8 nguyenminhhieu 4.573
9 Thanh Đế 4.542
10 Vô Diện 4.442
11 Thiên Hoàn 3.631
12 Hoàng 2.961
13 lala 2.495
14 Trần Sơn 2.467
15 Thành Mạch 2.219
16 V I E T 2.190
17 Nguyên Tội Thiên Sơ 2.184
18 Ảnh Đế 2.176
19 Bạch Phong 2.122
20 Hiếu Trần Văn 2.089
21 Chết cạn 1.918
22 L Hoàng 1.864
23 Nguyên Trần 1.844
24 Kinh Ming Qn 1.844
25 Shinichi Trần 1.678
26 Tung1511 Thanh 1.665
27 Red Code1982 1.630
28 Long Song 1.614
29 HawcHoangDe? 1.600
30 Onirumachi 1.559
31 Hugh Peter Captain 1.556
32 Khánh 1.509
33 Độ Bùi Văn 1.409
34 Bankai 1.395
35 ZA HUY 1.330
36 Tùng Phạm 1.219
37 Ling 1.209
38 café PHỐ 1.172
39 Tuấn Huỳnh 1.110
40 Hoàng 1.105
41 Goilll 1.103
42 Long Phạm 1.095
43 czxkjhuasf 1.081
44 Mưa Đêm 1.075
45 Thành Phạm (Harry) 1.071
46 Bạch Ảnh 1.060
47 Ẩn Danh 1.025
48 Jacky Ryuk 1.021
49 Gia Cát Thanh Vân 988
50 Son Vu Trung 988
Xếp Hạng Đạo Hữu Tu Vi Cảnh Giới
V I E T 51.766 Độ Kiếp
Hwangg 61.241 Đại Thừa
Thủy Kê Tử 39.519 Hợp Thể
4 Thu Vô Tuế 33.924 Luyện Hư
5 itosama 22.529 Luyện Hư
6 Ken 16.392 Hóa Thần
7 L Hoàng 13.006 Hóa Thần
8 Quảng Thành Tử 10.577 Hóa Thần
9 nguyenminhhieu 6.961 Nguyên Anh
10 Thiên Không Đại Đế 6.591 Nguyên Anh
11 Sorasaki Hina 6.588 Nguyên Anh
12 Siu nhân sịp Hồng 5.055 Nguyên Anh
13 Thanh Đế 4.859 Kết Đan
14 Thiên Hoàn 4.779 Kết Đan
15 Vô Diện 4.442 Kết Đan
16 Kinh Ming Qn 4.316 Kết Đan
17 Độ Bùi Văn 4.206 Kết Đan
18 ZA HUY 3.628 Kết Đan
19 Khánh 3.197 Kết Đan
20 Ẩn Danh 3.172 Kết Đan
21 Hưng Bùi 3.152 Kết Đan
22 Hoàng 2.962 Kết Đan
23 Bạch Phong 2.786 Kết Đan
24 Triệu Phong 2.687 Kết Đan
25 Red Code1982 2.630 Kết Đan
26 Nguyên Trần 2.608 Kết Đan
27 Ảnh Đế 2.577 Kết Đan
28 HawcHoangDe? 2.522 Kết Đan
29 lala 2.495 Kết Đan
30 Trần Sơn 2.467 Kết Đan
31 Long Song 2.463 Kết Đan
32 Hiếu Trần Văn 2.289 Kết Đan
33 Thành Mạch 2.219 Kết Đan
34 Nguyên Tội Thiên Sơ 2.184 Kết Đan
35 Chết cạn 1.918 Trúc Cơ
36 Onirumachi 1.759 Trúc Cơ
37 czxkjhuasf 1.730 Trúc Cơ
38 Shinichi Trần 1.679 Trúc Cơ
39 Tung1511 Thanh 1.666 Trúc Cơ
40 Hugh Peter Captain 1.557 Trúc Cơ
41 Vo Lam 1.485 Trúc Cơ
42 mùa thu tokyo 1.420 Trúc Cơ
43 Hoàng 1.416 Trúc Cơ
44 Bankai 1.395 Trúc Cơ
45 Admin HamTruyen 1.279 Trúc Cơ
46 Tùng Phạm 1.220 Trúc Cơ
47 Ling 1.209 Trúc Cơ
48 café PHỐ 1.172 Trúc Cơ
49 Học Ng 1.163 Trúc Cơ
50 . Đế Ma . 1.133 Trúc Cơ