Phong Thần Bảng
Pháp Bảo
Lịch Duyệt
Tu Vi
Xếp Hạng | Đạo Hữu | Pháp Bảo | Tổng Giá Trị |
---|---|---|---|
![]() |
V I E T |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
44.951 |
![]() |
Hwangg |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
27.833 |
![]() |
Ken |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
25.865 |
4 | L Hoàng |
![]() ![]() ![]() ![]() |
11.022 |
5 | Thiên Không Đại Đế |
![]() ![]() ![]() ![]() |
7.796 |
6 | Thủy Kê Tử |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
6.995 |
7 | Kinh Ming Qn |
![]() ![]() ![]() |
6.673 |
8 | Hưng Bùi |
![]() ![]() |
4.674 |
9 | Sorasaki Hina |
![]() ![]() |
3.698 |
10 | Thiên Hoàn |
![]() ![]() |
2.948 |
11 | HawcHoangDe? |
![]() |
2.649 |
12 | Nguyên Trần |
![]() |
2.499 |
13 | Thu Vô Tuế |
![]() ![]() |
2.298 |
14 | mùa thu tokyo |
![]() |
2.025 |
15 | Bạch Phong |
![]() |
1.899 |
16 | Triệu Phong |
![]() ![]() |
1.598 |
17 | Thanh Đế |
![]() ![]() |
1.298 |
18 | Khánh |
![]() ![]() |
1.298 |
19 | Kế Tiên Sinh |
![]() |
999 |
20 | Mr. MT |
![]() |
999 |
21 | Hoàng |
![]() |
999 |
22 | tuan |
![]() |
299 |
23 | H |
![]() |
299 |
24 | Học Ng |
![]() |
299 |
25 | nguyenminhhieu |
![]() |
299 |
Xếp Hạng | Đạo Hữu | Đã Đọc |
---|---|---|
![]() |
Thủy Kê Tử | 37.035 |
![]() |
Hwangg | 33.748 |
![]() |
Thu Vô Tuế | 33.244 |
4 | itosama | 22.529 |
5 | Quảng Thành Tử | 10.577 |
6 | Sorasaki Hina | 5.478 |
7 | Siu nhân sịp Hồng | 5.054 |
8 | nguyenminhhieu | 4.573 |
9 | Thanh Đế | 4.542 |
10 | Vô Diện | 4.442 |
11 | Thiên Hoàn | 3.631 |
12 | Hoàng | 2.961 |
13 | lala | 2.495 |
14 | Trần Sơn | 2.467 |
15 | Thành Mạch | 2.219 |
16 | V I E T | 2.190 |
17 | Nguyên Tội Thiên Sơ | 2.184 |
18 | Ảnh Đế | 2.176 |
19 | Bạch Phong | 2.122 |
20 | Hiếu Trần Văn | 2.089 |
21 | Chết cạn | 1.918 |
22 | L Hoàng | 1.864 |
23 | Nguyên Trần | 1.844 |
24 | Kinh Ming Qn | 1.844 |
25 | Shinichi Trần | 1.678 |
26 | Tung1511 Thanh | 1.665 |
27 | Red Code1982 | 1.630 |
28 | Long Song | 1.614 |
29 | HawcHoangDe? | 1.600 |
30 | Onirumachi | 1.559 |
31 | Hugh Peter Captain | 1.556 |
32 | Khánh | 1.509 |
33 | Độ Bùi Văn | 1.409 |
34 | Bankai | 1.395 |
35 | ZA HUY | 1.330 |
36 | Tùng Phạm | 1.219 |
37 | Ling | 1.209 |
38 | café PHỐ | 1.172 |
39 | Tuấn Huỳnh | 1.110 |
40 | Hoàng | 1.105 |
41 | Goilll | 1.103 |
42 | Long Phạm | 1.095 |
43 | czxkjhuasf | 1.081 |
44 | Mưa Đêm | 1.075 |
45 | Thành Phạm (Harry) | 1.071 |
46 | Bạch Ảnh | 1.060 |
47 | Ẩn Danh | 1.025 |
48 | Jacky Ryuk | 1.021 |
49 | Gia Cát Thanh Vân | 988 |
50 | Son Vu Trung | 988 |
Xếp Hạng | Đạo Hữu | Tu Vi | Cảnh Giới |
---|---|---|---|
![]() |
V I E T | 51.766 | Độ Kiếp |
![]() |
Hwangg | 61.241 | Đại Thừa |
![]() |
Thủy Kê Tử | 39.519 | Hợp Thể |
4 | Thu Vô Tuế | 33.924 | Luyện Hư |
5 | itosama | 22.529 | Luyện Hư |
6 | Ken | 16.392 | Hóa Thần |
7 | L Hoàng | 13.006 | Hóa Thần |
8 | Quảng Thành Tử | 10.577 | Hóa Thần |
9 | nguyenminhhieu | 6.961 | Nguyên Anh |
10 | Thiên Không Đại Đế | 6.591 | Nguyên Anh |
11 | Sorasaki Hina | 6.588 | Nguyên Anh |
12 | Siu nhân sịp Hồng | 5.055 | Nguyên Anh |
13 | Thanh Đế | 4.859 | Kết Đan |
14 | Thiên Hoàn | 4.779 | Kết Đan |
15 | Vô Diện | 4.442 | Kết Đan |
16 | Kinh Ming Qn | 4.316 | Kết Đan |
17 | Độ Bùi Văn | 4.206 | Kết Đan |
18 | ZA HUY | 3.628 | Kết Đan |
19 | Khánh | 3.197 | Kết Đan |
20 | Ẩn Danh | 3.172 | Kết Đan |
21 | Hưng Bùi | 3.152 | Kết Đan |
22 | Hoàng | 2.962 | Kết Đan |
23 | Bạch Phong | 2.786 | Kết Đan |
24 | Triệu Phong | 2.687 | Kết Đan |
25 | Red Code1982 | 2.630 | Kết Đan |
26 | Nguyên Trần | 2.608 | Kết Đan |
27 | Ảnh Đế | 2.577 | Kết Đan |
28 | HawcHoangDe? | 2.522 | Kết Đan |
29 | lala | 2.495 | Kết Đan |
30 | Trần Sơn | 2.467 | Kết Đan |
31 | Long Song | 2.463 | Kết Đan |
32 | Hiếu Trần Văn | 2.289 | Kết Đan |
33 | Thành Mạch | 2.219 | Kết Đan |
34 | Nguyên Tội Thiên Sơ | 2.184 | Kết Đan |
35 | Chết cạn | 1.918 | Trúc Cơ |
36 | Onirumachi | 1.759 | Trúc Cơ |
37 | czxkjhuasf | 1.730 | Trúc Cơ |
38 | Shinichi Trần | 1.679 | Trúc Cơ |
39 | Tung1511 Thanh | 1.666 | Trúc Cơ |
40 | Hugh Peter Captain | 1.557 | Trúc Cơ |
41 | Vo Lam | 1.485 | Trúc Cơ |
42 | mùa thu tokyo | 1.420 | Trúc Cơ |
43 | Hoàng | 1.416 | Trúc Cơ |
44 | Bankai | 1.395 | Trúc Cơ |
45 | Admin HamTruyen | 1.279 | Trúc Cơ |
46 | Tùng Phạm | 1.220 | Trúc Cơ |
47 | Ling | 1.209 | Trúc Cơ |
48 | café PHỐ | 1.172 | Trúc Cơ |
49 | Học Ng | 1.163 | Trúc Cơ |
50 | . Đế Ma . | 1.133 | Trúc Cơ |